• Về Tierra
Logo Logo white

Giá vàng

SJC

Mua vào

00,000,000

0

0

Bán ra

00,000,000

0

0

Cập nhật lúc:

  • Thương hiệu
  • Giá mua
  • Giá bán
  • SJC

    SJC

    117,500,000

    -200,000

    119,500,000

    -200,000

  • Phú Quý

    Phú Quý

    116,800,000

    -200,000

    119,500,000

    0

  • Bảo Tín Minh Châu

    Bảo Tín Minh Châu

    117,500,000

    -200,000

    119,500,000

    -200,000

  • Mi Hồng

    Mi Hồng

    111,000,000

    -500,000

    113,500,000

    -500,000

  • DOJI

    DOJI

    117,500,000

    -200,000

    119,500,000

    -200,000

  • PNJ

    PNJ

    117,500,000

    -200,000

    119,500,000

    -200,000

Bảng giá các loại vàng của PNJ, SJC, DOJI, Phú Quý, Mi Hồng, BTMC

  • Các loại vàng
  • Giá mua
  • Giá bán
  • Vàng SJC 1L, 10L, 1KG

    Vàng SJC 1L, 10L, 1KG

    117,500,000

    -200,000

    119,500,000

    -200,000

  • Vàng SJC 5 chỉ

    Vàng SJC 5 chỉ

    117,500,000

    -200,000

    119,520,000

    -200,000

  • Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ

    Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ

    117,500,000

    -200,000

    119,530,000

    -200,000

  • Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ

    Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ

    113,500,000

    -200,000

    116,000,000

    -200,000

  • Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ

    Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ

    113,500,000

    -200,000

    116,100,000

    -200,000

  • Nữ trang 99,99%

    Nữ trang 99,99%

    113,500,000

    -200,000

    115,400,000

    -200,000

  • Nữ trang 99%

    Nữ trang 99%

    109,757,000

    -198,000

    114,257,000

    -198,000

  • Nữ trang 75%

    Nữ trang 75%

    79,809,000

    -150,000

    86,709,000

    -150,000

  • Nữ trang 68%

    Nữ trang 68%

    71,730,000

    -136,000

    78,630,000

    -136,000

  • Nữ trang 61%

    Nữ trang 61%

    63,651,000

    -122,000

    70,551,000

    -122,000

  • Nữ trang 58,3%

    Nữ trang 58,3%

    60,535,000

    -117,000

    67,435,000

    -117,000

  • Nữ trang 41,7%

    Nữ trang 41,7%

    41,377,000

    -83,000

    48,277,000

    -83,000

Giá vàng thế giới hôm nay

  • Giá vàng
  • USD/Ounce
  • VND/Lượng
  • Giá vàng thế giới

    3326.22

    105,498,100

  • Biến động so với ngày trước

    7.49 (0.23%)

    237,561 (0.23%)

Chênh lệch giữa giá vàng trong nước & thế giới hôm nay

Giá mua:

12,001,900 VNĐ

Giá bán:

14,001,900 VNĐ

Câu trả lời 1

Câu trả lời 2

icon chat